-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 37150:2018Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Xem xét hoạt động hiện tại liên quan đến chuẩn đo Smart community infrastructures - Review of existing activities relevant to metrics |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10593:2014Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định các tính chất nén trong mặt phẳng Fibre-reinforced plastic composites – Determination of compressive properties in the in-plane direction |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-12:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với tấm giữ nhiệt và các thiết bị tương tự: Safety of household and similar electrical similar appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5893:1995Ống thép cho nồi hơi, thiết bị tăng nhiệt và trao đổi nhiệt. Kích thước, dung sai và khối lượng. Quy ước trên đơn vị chiều dài Steel tubes for boilers, superheaters and heat exchangers. Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 364,000 đ |