-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5990:1995Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi xử lý với tia cực tím Water quality - Determination of total mercury by f1ameless atomic absorption spectrometry - Method after pretreatment with ultraviolet radiation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5866:1995Thang máy. Cơ cấu an toàn cơ khí Lifts – Safety mechanisms |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5941:1995Chất lượng đất. Giới hạn tối đa cho phép của dư lượng hoá chất bảo vệ thực vật trong đất Soil quality. Maximum allowable limits of pesticide residues in the soil |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5893:1995Ống thép cho nồi hơi, thiết bị tăng nhiệt và trao đổi nhiệt. Kích thước, dung sai và khối lượng. Quy ước trên đơn vị chiều dài Steel tubes for boilers, superheaters and heat exchangers. Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||