-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5920:1995Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp chuẩn độ chiết Copper and copper alloys. Determination of lead content. Extracting titration method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5922:1995Đồng và hợp kim gia công áp lực. Thanh tròn, vuông, sáu cạnh được ép đùn. Kích thước và sai lệch Wrought copper and copper alloys. Extruded round, square or hexagonal bars. Dimensions and tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5900:1995Giấy in báo Paper for newspaper printing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5883:1995Mũi doa trụ răng liền Cylindrical reamers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |