Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R4R3R7R2R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5884:1995
Năm ban hành 1995
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vật liệu kim loại - Phương pháp thử độ cứng - Bảng các giá trị độ cứng Vicke dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng HV 5 đến HV 100
|
Tên tiếng Anh
Title in English Metallic materials - Hardness test - Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces HV 5 to HV 100
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 409/1-1982 (E).
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by TCVN 258-1:2002 (ISO 6507-2: 1997) về Vật liệu kim loại - Thử độ cứng vickers - Phần 1: Phương pháp thử
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.040.10 - Thử nghiệm cơ học kim loại
|
Số trang
Page 31
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):372,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định bảng tính toán các giá trị độ cứng vicke dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng phù hợp với TCVN 5888 – 1995 (ISO 6507/1).
Các bảng của hệ số hiệu chỉnh dùng cho phép thử trên bề mặt hình cầu hoặc trên bề mặt hình trụ theo TCVN 5888 – 1995, phụ lục B. 2. Tiêu chuẩn trích dẫn |
Quyết định công bố
Decision number
1219/QĐ-TĐC , Ngày 12-07-1995
|