-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2249:1993Ren hệ mét. Lắp ghép trung gian Metric screw threads. Transition fits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6099-2:2016Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 2: Hệ thống đo High-voltage test techniques – Part 2: Measuring systems |
336,000 đ | 336,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2230:2007Sàng thử nghiệm. Lưới kim loại đan, tấm kim loại đột lỗ và lưới đột lỗ bằng điện. Kích thước lỗ danh nghĩa Test sieves. Metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet. Nominal sizes of openings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6188-2-6:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 6: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm có công tắc có khóa liên động dùng trong hệ thống lắp đặt điện cố định Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 6: Particular requirements for switched socket– outlets with interlock for fixed electrical installations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5898:1995Bản vẽ xây dựng và công trình dân dụng. Bản thống kê cốt thép Building and civil engineering drawings. Bar scheduling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 686,000 đ |