-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1:1995Mẫu trình bày tiêu chuẩn Việt Nam Form for pesentation of Vietnam Standards |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7579:2007Mũi khoan xoắn chuôi trụ đặc biệt dài Extra-long parallel shank twist drills |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5983:1995Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 4 Water quality. Vocabulary. Part 4 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7580:2007Mũi khoan xoắn chuôi côn Morse loại đặc biệt dài Extra-long Morse taper shank twist drills |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2616:1993Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng nước Liquid synthetic ammonia. Determination of water content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 5895:1995Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Biểu diễn các kích thước mođun, các đường và lưới mođun Technical drawings. Working drawings. Performance of modular sizes, modular lines and grids |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||