• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5138:1990

Nông sản thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phân loại để phân tích dư lượng thuốc trừ dịch hại

Agricultural foodstuffs and animal feeding stuffs. Classification for analyzing pesticide residues

488,000 đ 488,000 đ Xóa
2

TCVN 4255:1986

Sản phẩm kỹ thuật điện. Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài, ký hiệu, phương pháp thử

Electro-technical equipments. Degrees of protection provided by enclosures. Symbols and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6065:1995

Gạch xi măng lát nền

Cement floor tiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5285:1990

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng hydrat cacbon hòa tan và dễ thủy phân bằng thuốc thử antron

Animal feeding stuffs. Determination of soluble and hydrolysable carbohydrates content by antrone reagent

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5885:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Brinell dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng

Metallic materials. Hardness test. Tables of Brinell hardness values for use in tests made on flat surfaces

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 838,000 đ