Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
1441 |
TCVN 8107:2009Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng lactoza bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Determination of lactose content by high-performance liquid chromatography (Reference method) |
1442 |
TCVN 8106:2009Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng kháng sinh. Phép thử phân tán trong ống nghiệm Milk and milk products. Determination of antimicrobial residues. Tube diffusion test |
1443 |
TCVN 8103:2009Sữa và sản phẩm sữa. Phương pháp chiết lipit và các hợp chất hòa tan trong lipit Milk and milk products. Extraction methods for lipids and liposoluble compounds |
1444 |
TCVN 8104:2009Sữa, sản phẩm sữa và các chủng khởi độn ưa ấm. Định lượng vi khuẩn lactic lên men xitrat. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25 độ C Milk, milk products and mesophilic starter cultures. Enumeration of citrate-fermenting lactic acid bacteria. Colony-count technique at 25 °C |
1445 |
TCVN 8105:2009Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp khử enzym và đo phổ hấp thụ phân tử sau phản ứng griess Milk and milk products. Determination of nitrate content. Method by enzymatic reduction and molecular-absorption spectrometry after Griess reaction |
1446 |
TCVN 8101:2009Sữa và sản phẩm sữa. Xác định thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ và polyclobiphenyl. Phương pháp sắc ký ký - lỏng mao quản có detector bắt giữ electron Milk and milk products. Determination of organochlorine pesticides and polychlorobiphenyls. Method using capillary gas-liquid chromatography with lectron-capture detection |
1447 |
TCVN 8102:2009Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng axit benzoic và axit sorbic Milk and milk products. Determination of the benzoic and sorbic acid contents |
1448 |
TCVN 8100:2009Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp thông dụng theo nguyên tắc đốt cháy dumas Milk and milk products. Determination of nitrogen content. Routine method using combustion according to the Dumas principle |
1449 |
TCVN 8099-1:2009Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Milk. Determination of nitrogen content. Part 1: Kjeldahl method |
1450 |
TCVN 8099-3:2009Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 3: Phương pháp phân hủy kín (Phương pháp thông dụng nhanh semi-macro) Milk. Determination of nitrogen content. Part 3: Block-digestion method (Semi-micro rapid routine method) |
1451 |
TCVN 8099-5:2009Sữa - Xác định hàm lượng nitơ - Phần 5: Phương pháp xác định hàm lượng nitơ protein Milk - Determination of nitrogen content - Part 5: Determination of protein-nitrogen content |
1452 |
TCVN 8099-4:2009Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng nitơ phi protein Milk. Determination of nitrogen content. Part 4: Determination of non-protein-nitrogen content |
1453 |
TCVN 8099-2:2009Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 2: Phương pháp phân hủy kín (Phương pháp macro) Milk. Determination of nitrogen content. Part 2: Block-digestion method (Macro method) |
1454 |
TCVN 8095-461:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 461: Cáp điện International electrotechnical vocabulary. Part 461: Electric cables |
1455 |
TCVN 8095-466:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 466: Đường dây trên không International electrotechnical vocabulary. Chapter 466: overhead lines |
1456 |
TCVN 8090:2009Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không. Dây trần có sợi định hình xoắn thành các lớp đồng tâm Overhead electrical conductors. Formed wire, concentric lay, stranded conductors |
1457 |
TCVN 8092:2009Ký hiệu đồ họa - Màu sắc an toàn và biển báo an toàn - Biển báo an toàn sử dụng ở nơi làm việc và nơi công cộng Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safe signs used in workplaces and public areas |
1458 |
TCVN 8093:2009Nồi cơm điện. Yêu cầu về tính năng và phương pháp thử Electric rice cookers. Performance requirements test methods |
1459 |
TCVN 8094-1:2009Thiết bị hàn hồ quang. Phần 1: Nguồn điện hàn Arc welding equipment. Part 1: Welding power sources |
1460 |
TCVN 8091-2:2009Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 KV (có ruột dẫn đồng hoặc nhôm và không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 2: Yêu cầu chung và Yêu cầu về kết cấu Paper-insulated metal-sheathed cabled for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables). Part 2: General and construction requirements |