Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R7R0R7R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8185:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vật liệu kim loại - Thử mỏi - Phương pháp đặt lực dọc trục điều khiển được
|
Tên tiếng Anh
Title in English Metallic materials - Fatigue testing - Axial force-controlled method
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 1099:2006
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.040.10 - Thử nghiệm cơ học kim loại
|
Số trang
Page 27
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):324,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định điều kiện tiến hành thử mỏi mẫu kim loại bằng đặt lực dọc trục được điều khiển có biên độ không đổi ở nhiệt độ thường, không tạo ra sự tập trung ứng suất. Mục đích của phép thử để đưa ra thông tin về độ bền mỏi, như mối quan hệ giữa ứng suất tác dụng và số chu trình đạt tới sự phá hủy của vật liệu đã cho ở các hệ số ứng suất khác nhau.
Tiêu chuẩn này mô tả hình dạng, sự chuẩn bị và tiến hành thử nghiệm mẫu có mặt cắt ngang hình tròn hoặc hình chữ nhật và không bao gồm sự thử bộ phận và thử các dạng riêng khác. CHÚ THÍCH: Tiêu chuẩn này không bao gồm thử mỏi các mẫu được cắt rãnh do hình dạng và kích thước của mẫu thử này không được tiêu chuẩn hóa. Tuy nhiên, qui trình thử được mô tả trong tiêu chuẩn này có thể được áp dụng để thử mỏi các mẫu được cắt rãnh. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 554:1976, Standard atmospheres for conditioning and/or testing-Specifications (Môi trường chuẩn cho thuần hóa và/hoặc thử nghiệm-Đặc tính kỹ thuật). ISO 4287:1997, Geometrical Product Specifications (GPS)-Surface texture:Profile method-Terms, definitions and surface texture parameters (Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Cấu trúc bề mặt:Phương pháp prôfin-Thuật ngữ, định nghĩa và thông số cấu trúc bề mặt). ISO 4288:1996, Geometrical Product Specifications (GPS)-Surface texture:Profile method-Rules and procedures for the assessment of surface texture (Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Cấu trúc bề mặt:Phương pháp prôfin-Qui tắc và qui trình đánh giá cấu trúc bề mặt). ISO 4965:1979, Axial load fatigue testing machines-Dynamic force calibration-Strain gauge technique (Máy thử mỏi đặt tải dọc trục-Hiệu chuẩn lực động-Kỹ thuật đo biến dạng). ISO 7500-1:2004, Metallic materials-Verification of static uniaxial testing machines-Part 1:Tension/compression testing machines-Verification and calibration of the force-measuring system (Vật liệu kim loại-Kiểm định máy thử một trục tĩnh-Phần 1:Máy thử kéo/nén-Kiểm định và hiệu chuẩn hệ thống đo lực). |
Quyết định công bố
Decision number
2403/QĐ-BKHCN , Ngày 28-10-2009
|