Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 239 kết quả.

Searching result

121

TCVN 7473:2005

Điều phối hàn - Nhiệm vụ và trách nhiệm

Welding coordination - Tasks and responsibilities

122

TCVN 7472:2005

Hàn. Các liên kết hàn nóng chảy ở thép, niken, titan và các hợp kim của chúng (trừ hàn chùm tia). Mức chất lượng đối với khuyết tật

Welding. Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded). Quality levels for imperfections

123

TCVN 7471:2005

Các sản phẩm hợp kim loại tấm đã hoàn thiện/phủ sơn, sử dụng bên trong và bên ngoài công trình xây dựng

Prefinished/prepainted sheet metal products for interior/exterior building applications

124

TCVN 7470:2005

Thép tấm và thép băng phủ nhôm/kẽm nhúng nóng

Steel sheet and strip - Hot dip aluminium/zinc-coated

125

TCVN 7469:2005

An toàn bức xạ. Đo hoạt độ vật liệu rắn được coi như chất thải không phóng xạ để tái chế, tái sử dụng hoặc chôn cất

Radiation protection. Activity measurements of solid materials considered for recycling, re-use, or disposal as non-radioactive waste

126

TCVN 7468:2005

An toàn bức xạ. Dấu hiệu cơ bản về bức xạ ion hoá

Radiation protection. Basic ionizing radiation symbol

127

TCVN 7467:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Xe cơ giới lắp hệ thống nhiên liệu khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Vehicles fitted with specific equipment for the use of liquefied petroleum gases in their propulsion system. Requirements in type approval

128

TCVN 7466:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) dùng cho xe cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt

Road vehicles. Specific equipment of motor vehicles using liquefied petroleum gases in their propulsion system. Requirements and test methods in type approval

129

TCVN 7465:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô lắp hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Automotive vehicles fitted with specific components for the use of compressed natural gases in their propulsion system. Requirements in type approval

130

TCVN 7464:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) dùng cho ô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Specific components in fuel system using compressed natural for automotive vehicles. Requirements and test methods in type approval

131

TCVN 7463:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Tổ hợp ô tô tải hạng nặng với rơ moóc, sơ mi rơ moóc và ô tô khách nối toa. Phương pháp thử ổn định ngang

Road vehicles. Heavy commercial vehicle combinations and articulated buses. Lateral stability test methods

132

TCVN 7461:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Bảo vệ bên ngoài cho ô tô con

Road vehicles. Exterior protection for passenger cars

133

TCVN 7462-1:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Giá chở hàng trên nóc. Phần 1: Thanh của giá chở hàng

Road vehicles. Roof load carriers. Part 1: Roof bars 

134

TCVN 7460:2005

Kíp nổ điện an toàn dùng trong hầm lò có khí mêtan và bụi nổ. Phương pháp xác định cường độ nổ

Permissible electrical detonator for use in underground mine in present of methane gas and explosive dust. Method of determination the power

135

TCVN 7459:2005

Thuốc nổ an toàn dùng trong hầm lò có bụi than nổ. Phương pháp thử khả năng nổ an toàn

Permissible explosives for use in underground mine in present of explosive coal dust. Safety testing method

136

TCVN 7447-5-55:2005

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 5-55: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Các thiết bị khác 

Electrical installations of buildings. Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment. Other equipment

137

TCVN 7447-5-54:2005

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 5-54: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Bố trí nối đất, dây bảo vệ và dây liên kết bảo vệ

Electrical installations of buildings. Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment. Earthing arrangements, protective conductors and protective bonding conductors

138

TCVN 7447-5-53:2005

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 5-53: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Cách ly, đóng cắt và điều khiển.

Electrical installations of buildings. Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment. Isolation, switching and control

139

TCVN 7447-4-42:2005

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-42: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống các ảnh hưởng về nhiệt

Electrical installations of buildings. Part 4-42: Protection for safety. Protection against thermal effects

140

TCVN 7444-9:2005

Xe lăn. Phần 9: Thử khí hậu đối với xe lăn điện

Wheelchairs. Part 9: Climatic tests for electric wheelchairs

Tổng số trang: 12