-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8006-6:2009Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 6: Xác định khoảng dung sai thống kê Statistical interpretation of data. Part 6: Determination of statistical tolerance intervals |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8986-2:2016Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 2: Hàn khí. Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 2: Gas welding |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8022-2:2009Hệ thống đường ống khí y tế. Phần 2: Hệ thống xử lý thải khí gây mê Medical gas pipeline systems. Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7473:2005Điều phối hàn - Nhiệm vụ và trách nhiệm Welding coordination - Tasks and responsibilities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 566,000 đ |