Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R6R8R5R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7464:2005
Năm ban hành 2005
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phương tiện giao thông đường bộ - Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) dùng cho ô tô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu
|
Tên tiếng Anh
Title in English Road vehicles - Specific components in fuel system using compressed natural for automotive vehicles - Requirements and test methods in type approval
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ECE 110-02, Part 1
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
43.060.40 - Hệ thống nhiên liệu
|
Số trang
Page 111
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 444,000 VNĐ
Bản File (PDF):1,332,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu và phương pháp thử đối với các bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén dùng cho ô tô (sau đây gọi tắt là bộ phận CNG) áp dụng trong phê duyệt kiểu.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 197:2002 (ISO 6892:1998), Vật liệu kim loại-Thử kéo ở nhiệt độ thường. TCVN 256:2001 (ISO 6506:1999), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Brinell. TCVN 257:2001 (ISO 6508-1986), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Rockwell. TCVN 6296:1997 (ISO 7225:1994), Chai chứa khí-Dấu hiệu phòng ngừa. TCVN ISO 9001:2000, Hệ thống quản lý chất lượng-Các yêu cầu. TCVN 7388-1:2004 (ISO 9809-1:1999), Chai chứa khí bằng thép không hàn có thể nạp lại được-Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm-Phần 1:Chai bằng thép tôi và ram có độ bền kéo nhỏ hơn 1100 MPa. TCVN ISO/IEC 17025:2001, Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn. ISO 37-1994 Rubber, vulcanized or thermoplastic-Determination of tensile stress-strain properties (Cao su lưu hóa hoặc dẻo nóng-Xác định ứng suất kéo). ISO 148-1983 Steel-Charpy Impact Test (v-notch) (Thép-Thử va chạm bằng vết khía hình chữ V). ISO 188-1998 Rubber, vulcanized or thermoplastic-Accelerated of ageing and heat resistance tests (Cao su lưu hóa hoặc dẻo nóng-Thử chống lão hóa nhanh và khả năng chịu nhiệt). ISO 306-1987 Plastics-Thermoplastic Materials-Determination of Vicat Softening Temperature (Chất dẻo-Vật liệu nhựa dẻo nóng-Xác định nhiệt độ làm mềm Vicat). ISO 527/1-1993 Plastics-Determination of Tensile Properties-Part 1:General principles (Nhựa-Xác định cơ tính chịu kéo-Phần 1:Nguyên tắc chung). ISO 642-79 Steel-Hardenability Test by End Quenching, Jominy Test (Thép-Thử độ cứng bằng đầu thép tôi, thử Jominy). ISO 1307-1992 Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications-Bore diameters and tolerances, and tolerances on length (ống cao su và ống nhựa sử dụng trong công nghiệp nói chung-Đường kính và dung sai lỗ, dung sai độ dài). ISO 1402-1994 Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Hydrostatic testing (ống cao su và ống nhựa và bộ phận ống nối-Thử thủy tĩnh). ISO 1431.1-1989 Rubber, vulcanized or thermoplastic-Resistance to ozone cracking-Part 1:Static strain test (Cao su lưu hóa hoặc dẻo nóng-Khả năng chịu crắcking ôzôn-Phần 1:Thử độ bền kéo tĩnh). ISO 1436.1-2001 Rubber hoses and hose assemblies-Wire-braid-reinforced hydraulic types-Specification-Part 1:Oil-based fluid applications (ống cao su và bộ phận ống nối-Kiểu thủy lực được gia cường bằng thép sợi-Yêu cầu-Phần 1:Sử dụng trong môi trường chất lỏng dẫn xuất từ dầu). ISO 1817-1999 Rubber vulcanized-Determination of the effect of liquyds (Cao su lưu hóa-Xác định ảnh hưởng của chất lỏng). ISO 2808-91 Paints and Varnishes-Determination of film Thickness (Sơn và chất đánh bóng-Xác định độ dày phủ). ISO 3628-78 Glass Reinforced Materials-Determination of Tensile Properties (Vật liệu gia cường thủy tĩnh-Xác định cơ tính chịu kéo). ISO 4080-1991 Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Determination of permeability to gas (Ống cao su hoặc ống nhựa và bộ phận nối ống-Xác định khả năng thấm khí). ISO 4624-78 Plastics and Varnishes-Pull-of Test for adhesion (Sơn và chất đánh bóng-Thử bóc tách lớp dính). ISO 4672-1997 Rubber and plastics hoses and hose-Sub-ambient temperature flexibility tests (ống cao su hoặc ống nhựa-Thử tính dẻo ở nhiệt độ môi trường). ISO/DIS 7866-1992 Refillable Transportable Seamless Aluminium Alloy Cylinders for Worldwide Usage Design, Manufacture and Acceptance (Bình chứa hợp kim nhôm không hàn có khả năng chuyên chở và nạp lại được dùng cho thiết kế, chế tạo, phê duyệt và sử dụng trên toàn thế giới). ISO /DIS 12737 Metallic Materials-Determination of the Plane-Strain Fracture Toughness (Vật liệu kim loại-Xác định độ bền phá vỡ do biến dạng bề mặt). ISO 15500-2:2001 Road vehicles-Compressed natural gas (CNG) fuel system components-Part 2:Performance and general test methods (Phương tiện giao thông đường bộ-Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén-Phần 2:Đặc tính và thử chung). ISO/IEC Guide 48-1986 Guidelines for Third Party Assessment and Registration of Supplies Quality System (Hướng dẫn đánh giá và đăng ký cho bên thứ ba và đăng ký hệ thống chất lượng được cung cấp). ECE 10-02 Uniform provisions concerning the approval of vehicle with regafd to electromagnetic compatibility (Quy định thống nhất trong phê duyệt kiểu xe và tương thích điện từ). ASTM B117-90 Test method of Salt Spray (Fog), dưới dạng sương mù). ASTM B154-92 Standard Test Method for Mercurous Nitrate Test for Copper and Copper Alloys (Phương pháp thử tiêu chuẩn để kiểm tra HgNO3 đối với đồng và hợp kim đồng). ASTM D522-92 Mandrel Bend Test of attached Organic Coatings (Thử uốn lõi có vỏ bọc bằng hữu cơ). ASTM 1308-87 Effect of Household Chemicals on Clear and Pigmented Organic Finishes (Tác dụng của hóa chất dùng trong nhà trong việc làm sạch và đánh bóng bằng chất nhuộm hữu cơ). ASTM D2344-84 Test Method for Apparent interlaminar Shear Strength of Parallel Fibre Composites by Short Beam Method (Phương pháp dầm ngắn thử độ bền biến dạng trượt giữa các lớp sợi composite quấn xen kẽ). ASTM 2794-92 Test Method for Resistance of Organic Coatings to the Effects of Rapid Deformation (Impact) (Phương pháp thử sức chịu đựng của lớp vỏ hữu cơ dưới tác động biến dạng nhanh do va đập). ASTM D3170-87 Chipping Resistance of Coatings (Khả năng chịu va chạm với các mảnh nhỏ của lớp vỏ bọc). ASTM D3418-83 Test Method for Transition Temperatures Polymers by Thermal Analysis (Phương pháp thử chất cao phân tử ở nhiệt độ chuyển tiếp bằng phân tích nhiệt). ASTM E647-93 Standard Test Method for Measurement of Fatigue Crack Growth Rates (Phương pháp thử chuẩn xác định tốc độ phát triển của vết nứt do mỏi). ASTM E813-89 Test Method for JIC, a Measure of Fracture Toughness (Phương pháp thử đối với JIC, xác định độ bền phá vỡ). ASTM G53-93 Standard Practice for Operating Light and Water-Exposure Apparatus (Fluorescent UV-Condensation TYpe), ngâm vật liệu phi kim loại). BS 5045-82 Part 1 Tran sportable Gas Containers-Specification for Seamless Steel Gas Containers Above 0.5 litre Water Capacity (Phần 1 Bình chứa khí có thể vận ),5 lít). BS 7448-91 Fracture Mechanics Toughness Tests Part I-Method for Determination of KIC, Critical COD and Ceitical J Values of BS PD 6493-1991. Guidance an Methods for Assessing the A Acceptability of Flaws in Fusion Welded Structures NACE TMO 177-96 Laboratory Testing of Metals for Resistence to Sulphide Stress Cracking in H2S Environments (Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm sức chịu bẻ gãy của kim loại do ứng suất của sunphua trong môi trường H2S). |
Quyết định công bố
Decision number
2731/ QĐ/ BKHCN
|