-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10783-2:2015Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định virus viêm gan a và norovirus trong thực phẩm sử dụng phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược thời gian thực. Phần 2: Phương pháp phát hiện định tính. 38 Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for determination of hepatitis A virus and norovirus in food using real-time RT-PCR - Part 2: Method for qualitative detection |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12298-1:2018Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 1: Phương pháp đo địa chấn nông phân giải cao trên biển Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 1: Offshore hight resolution reflection seismic survey method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10220-1:2013Phtalat ester sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 1: Tổng quan Phthalate esters for industrial use. Methods of test. Part 1: General |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10695:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng axit amin tự do. Phương pháp sắc ký lỏng. 17 Fruit and vegetable juices. Determination of free amino acids content. Liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7472:2005Hàn. Các liên kết hàn nóng chảy ở thép, niken, titan và các hợp kim của chúng (trừ hàn chùm tia). Mức chất lượng đối với khuyết tật Welding. Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded). Quality levels for imperfections |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |