-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3701:2009Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng natri clorua Fish and fishery products. Determination of sodium chloride content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4296:2009Quặng apatit. Yêu cầu kỹ thuật Apatit ores. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8059-3:2009Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 3:Xác định chiều rộng và chiều dài Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 3: Determination of width and length |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5617:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định aflatoxin Cereals. Determination of aflatoxin |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7462-1:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Giá chở hàng trên nóc. Phần 1: Thanh của giá chở hàng Road vehicles. Roof load carriers. Part 1: Roof bars |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |