-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5841:1994Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng profin. Sai lệch kích thước và hình dạng Aluminium and aluminium alloys. Profiles. Tolerances on dimensions and forms |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4071:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohyđric 10% Confectionery. Determination of ash insoluble in 10% clohydric acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7461:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Bảo vệ bên ngoài cho ô tô con Road vehicles. Exterior protection for passenger cars |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |