-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6931:2001Than đá. Xác định khả năng thiêu kết. Thử Roga Hard coal. Determination of caking power. Roga test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13820:2023Thiết bị sân thể thao – Cầu môn bóng đá – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Football goals – Functional, safety requirements and methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12709-2-17:2022Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định mọt đậu Mê-hi-cô Zabrotes subfasciatus (Boheman) Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-17: Particular requirements for identification procedure of Mexican bean weevil Zabrotes subfasciatus (Boheman) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1502:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ Rolling bearings. Radial short cylindrical roller bearings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7461:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Bảo vệ bên ngoài cho ô tô con Road vehicles. Exterior protection for passenger cars |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||