Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

13821

TCVN 6517:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Phương pháp thử nghiệm phi quang học

Personal eye-protector. Non-optical test methods

13822

TCVN 6518:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc tia hồng ngoại. Yêu cầu sử dụng và truyền xạ

Personal eye-protectors. Infra-red filters. Utilisation and tranmittance requirements

13823

TCVN 6519:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc và kính bảo vệ mắt chống bức xạ laze

Personal eye-protectors. Filters and eye-protectors against laser radiation

13824

TCVN 6520:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Bảng khái quát các yêu cầu đối với mắt kính và phương tiện bảo vệ mắt

Personal eye-protectors. Synoptic tables of equirements for oculars and eye-protectors

13825

TCVN 6521:1999

Thép kết cấu bền ăn mòn khí quyển

Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance

13826

TCVN 6522:1999

Thép tấm kết cấu cán nóng

Hot-rolled steel sheet of structural quality

13827

TCVN 6523:1999

Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao

Hot-rolled steel of high yield stress structural quality

13828

TCVN 6524:1999

Thép tấm kết cấu cán nguội

Cold-reduced steel sheet of structural quality

13829

TCVN 6525:1999

Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality

13830

TCVN 6526:1999

Thép băng kết cấu cán nóng

Hot-rolled steel strip of structural quality

13831

TCVN 6527:1999

Thép dải khổ rộng kết cấu cán nóng. Dung sai kích thước và hình dạng

Hot-rolled structural steel wide flats. Tolerances on dimensions and shape

13832

TCVN 6528:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước phương tiện có động cơ và phương tiện được kéo. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Dimensions of motor vehicles and towed vehicles. Terms and definitions

13833

TCVN 6529:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. Khối lượng. Thuật ngữ định nghĩa và mã hiệu

Road vehicles. Masses. Vocabulary and codes

13834

TCVN 6530-1:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường

Refractories. Methods of test. Part 1:Determination of cold compressive strength

13835

TCVN 6530-2:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng riêng

Refractories. Methods of test. Part 2: Determination of true density

13836

TCVN 6530-3:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến và độ xốp thực

Refractories. Methods of test. Part 3: Determination of bulk density, water absorption, apparent porosity and true porosity

13837

TCVN 6530-4:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ chịu lửa

Refractories. Methods of test. Part 4: Determination of pyrometric cone equivalent (refractoriness)

13838

TCVN 6530-5:1999

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co, nở phụ sau khi nung

Refractories - Methods of test - Part 5: Determination of permanent change in dimentions on heating

13839

TCVN 6530-6:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng

Refractories. Methods of test. Part 6: Determination of refractoriness-under-load

13840

TCVN 6531:1999

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng ASEN. Phương pháp trắc quang bạc Dietyldithiocacbamat ISO 2590

Solid mineral fuels. Determination of arsenic content using the standard silver diethyldithiocarbamate photometric method of ISO 2590

Tổng số trang: 949