-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6846:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng E.coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Microbiology. General guidance for enumeration of presumptive. Escherichia coli. Most probable number technique |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2620:1994Ure nông nghiệp. Phương pháp thử Urea for agriculture. Method of test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1717:1985Phụ tùng ô tô - Chốt cầu - Yêu cầu kỹ thuật Accessories of automobile - Steering knuckle tie rods end - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6854:2001An toàn bức xạ. Tẩy xạ cho các bề mặt bị nhiễm xạ. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá tính dễ tẩy xạ Decontamination of radioactively contaminated surfaces. Method for testing and assessing the ease of decontamination |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||