-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11162:2015Casein và caseinat. Xác định hàm lượng lactose. Phương pháp đo quang. 11 Caseins and caseinates -- Determination of lactose content -- Photometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6861:2001Chất lượng đất. Xác định áp suất nước trong lỗ hổng của đất. Phương pháp dùng căng kế (tensiometer) Soil quality. Determination of pore water pressure. Tensiometer method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |