-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7016:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe đẩy kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Forwarders. Terms, definitions and commercial specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6810:2001Vật liệu nổ công nghiệp. Amoni nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ AN-FO Industrical explosive. Amoni nitrat using for production of AN-FO |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6674-1:2002Thuốc lá điếu - Xác định độ rỗ đầu - Phần 1: Phương pháp dùng lồng quay hình trụ Cigaretts - Determination of loss of tobabo from the ends - Part 1: Method using a rotating cylindrical cage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6862:2001Chất lượng đất. Xác định sự phân bố cấp hạt trong đất khoáng. Phương pháp rây và sa lắng Soil quality. Determination of particle size distribution in mineral soil material. Method by sieving and sedimentation |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 434,000 đ | ||||