-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6855-14:2001Đo đặc tính điện của đèn điện tử. Phần 14: Phương pháp đo ống tia catôt dùng trong máy hiện sóng và rada Measurements of the electrical properties of electronic tubes. Part 14: Methods of measurement of radar and oscilloscope cathode-ray tubes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9956:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Brown HT Food additives. Colours. Brown HT |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12709-2-18:2022Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-18: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định nhện nhỏ Thái Bình Dương Tetranychus pacificus Mcgregor 2 Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-18: Particular requirements for identification procedure of Pacific spider mite Tetranychus pacificus McGregor |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6856-1:2001Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 1: Phương pháp đo hô hấp cảm ứng chất nền Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 1: Substrate-induced respiration method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |