• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6860:2001

Chất lượng đất. Xác định khối lượng theo thể tích nguyên khối khô

Soil quality. Determination of dry bulk density

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 2149:1977

Xilanh thuỷ lực. Yêu cầu kỹ thuật chung

Hydraulic cylinders. General technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6861:2001

Chất lượng đất. Xác định áp suất nước trong lỗ hổng của đất. Phương pháp dùng căng kế (tensiometer)

Soil quality. Determination of pore water pressure. Tensiometer method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 13382-4:2022

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 4: Giống Bưởi

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 4: Pummelo varieties

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 6857:2001

Chất lượng đất. Phương pháp đơn giản để mô tả đất

Soil quality. Simplified soil description

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ