-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6852-9:2008Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Đo chất phát thải. Phần 9: Chu trình thử và quy trình thử để đo trên băng thử khói khí thải từ động cơ cháy do nén hoạt động ở chế độ chuyển tiếp Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 9: Test cycles and test procedures for test bed measurement of exhaust gas smoke emissions from compression ignition engines operating under transient conditions |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-84:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-84: Yêu cầu cụ thể đối với bồn cầu vệ sinh Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-84: Particular requirements for toilets |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1518:1974Động cơ xăng cỡ nhỏ. Thông số cơ bản Petrol engines of small series. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7186:2010Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số rađiô của thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7576-5:2006Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng của động cơ đốt trong. Phần 5: Thử mô phỏng sự khởi động nguội và thử độ bền chịu xung thuỷ lực Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 5: Cold start simulation and hydraulic pulse durability test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7247:2008Thực phẩm chiếu xạ. Yêu cầu chung General requirements for irradiated foods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6852-8:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 8: Xác định nhóm động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 8: Engine group determinations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 834,000 đ |