Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
13641 |
TCVN 4847:1989Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định hoạt độ ure Soya bean products - Determination of urease activity |
13642 |
TCVN 4848:1989Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định chỉ số cresol- TC Soya-bean products. Determination of cresol index |
13643 |
|
13644 |
|
13645 |
TCVN 4851:1989Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Water for analytical laboratory use. Specifications and test methods |
13646 |
TCVN 4852:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định độ bền tĩnh của các hạt Mineral fertilizers. Determination of grain static strength |
13647 |
TCVN 4853:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt Mineral fertilizers. Determination of granularity |
13648 |
TCVN 4854:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng kali Mineral fertilizers. Determination of potassium content |
13649 |
|
13650 |
TCVN 4856:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat Natural rubber latex. Determination of KOH number |
13651 |
TCVN 4857:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Alkali Natural rubber latex. Determination of alkalinity |
13652 |
TCVN 4858:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng cao su khô Natural rubber latex. Determination of dry rubber content |
13653 |
|
13654 |
|
13655 |
|
13656 |
TCVN 4862:1989Mủ cao su thiên nhiên khô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo Raw natural rubber. Determination of plasticity retention index |
13657 |
TCVN 4863:1989Cao su thô. Xác định hàm lượng dễ bay hơi Rubber raw. Determination of volatile-matter content |
13658 |
|
13659 |
|
13660 |
TCVN 4866:1989Cao su lưu hóa. Xác định khối lượng riêng Vulcanized rubber. Determination of density |