-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7397:2014Tương ớt Chilli sauce |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9416:2012Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp khí phóng xạ Investigation, assessment of environmental geology. Radioactive air method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5516:1991Axit xitric thực phẩm Citric acid, food grade |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||