-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7591:2006Bóng đèn huỳnh quang một đầu. Quy định về an toàn Single-capped fluorescent lamps. Safety specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4888:1989Gia vị - Tên gọi - Danh mục đầu tiên Spices and condiments - Nomenclature - First list |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7863:2008Bóng đèn huỳnh quang một đầu đèn. Yêu cầu về tính năng Single-capped fluorescent lamps. Performance specifications |
884,000 đ | 884,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11717:2016Vòi nước vệ sinh – Sen vòi dùng làm vòi nước vệ sinh cho hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung. Sanitary tapware – Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6998:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Vận tốc thiết kế lớn nhất, mômem xoắn lớn nhất và công suất hữu ích lớn nhất của động cơ mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh - Phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - The maximum design speed, maximum torque and maximum net engine power of two or three-wheel motorcycles and mopeds - Test methods in type approval |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5175:2006Bóng đèn huỳnh quang hai đầu. Quy định về an toàn Double-capped fluorescent lamps. Safety specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5537:1991Sữa đặc có đường. Phương pháp xác định protein tổng số Sweetened condensed milk. Determination of total protein content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,722,000 đ |