Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R3R7R8R9R1*
                                | 
                                                                     
                                        Số hiệu 
                                         
                                    Standard Number 
                                                                                TCVN 5532:1991
                                        
                                     
                                                                
                                                                    
                                        Năm ban hành 1991                                         
                                
                                                                    Publication date 
                                        Tình trạng
                                        A - Còn hiệu lực (Active)
                                         
                                                            Status  | 
                        
| 
                                 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     
                                Title in Vietnamese Sản phẩm sữa -  Phương pháp lấy mẫu và quy tắc nghiệm thu 
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     
                                Title in English Milk products -  Sampling method and acceptance rules 
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     
                                Equivalent to ST SEV 4713 - 84                                                                             
                            IDT - Tương đương hoàn toàn  | 
                        
| 
                                 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     
                                By field 
                                    67.100.10  - Sữa. Sản phẩm sữa 
                             | 
                        
| 
                                                                     
                                        Số trang
                                         
                                    Page 24 
                                                                    
                                        Giá:
                                         
                                    Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ 
                            Bản File (PDF):288,000 VNĐ  | 
                        
| 
                                 
                                    Tiêu chuẩn viện dẫn 
                                     
                                Nomative references 
                                    Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có). 
                            TCVN 5531:1991 (ST SEV 1745-79), sản phẩm sữa-kỹ thuật lấy mẫu.  | 
                        
| 
                                 
                                    Quyết định công bố
                                     
                                Decision number 
                                     2920/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 05-04-2018                                 
                                 |