-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6564:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Quy phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm dạng rời Animal and vegetable fats and oils. Recommended international Code of Practice for Storage and transport of Edible Oils and Fats in bulk |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6175-1:2017Thủy sản khô tẩm gia vị ăn liền - Phần 1: Cá, mực khô Ready to eat seasoned dried fishery products - Part 1: Dried fish and dried squid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6767-4:2000Công trình biển cố định. Phần 4: Trang bị điện Fixed offshore platforms. Part 4: Electrical installations |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5064:1994Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không Bare wires for overhead power lines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5535:1991Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 594,000 đ | ||||