Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R3R7R9R0R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5533:1991
Năm ban hành 1991
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sữa đặc và sữa bột - Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước
|
Tên tiếng Anh
Title in English Condensed milk and powdered milk - Determination of dry matters and water contents
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ST SEV 735-77.
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.100.10 - Sữa. Sản phẩm sữa
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho sữa đặc có đường và không có đường, sữa bột và quy định phương pháp xác định hàm lượng chất khô trong sữa đặc có đường và không có đường, và xác định hàm lượng nước trong sữa bột.
|
Quyết định công bố
Decision number
654/QĐ , Ngày 05-04-1991
|