Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

13241

TCVN 5061:1990

Bột kim loại. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Metallic powders. Methods of sampling and preparation of samples

13242

TCVN 5062:1990

Hợp kim cứng cho dụng cụ cắt. Phân loại theo mục đích sử dụng

Hard metals for cutting instruments. Classification on application

13243

TCVN 5063:1990

Hợp kim cứng. Phương pháp xác định độ xốp và cacbon tự do

Hard metals. Determination of porosity and free carbon

13244

TCVN 5065:1990

Khách sạn. Tiêu chuẩn thiết kế

Hotels. Design standard

13245

TCVN 5066:1990

Đường ống chính dẫn khí đốt, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ đặt ngầm dưới đất. Yêu cầu chung , thiết kế và chống ăn mòn

Underground pipelines transferring gases, petroleum and petroleum products - General requirements for anticorrosive design

13246

TCVN 5068:1990

Bảo vệ môi trường. Chất lượng không khí khí quyển. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh đioxit

Environment protection. Ambient air quality. Determination of mass concentration of sulfur dioxide

13247

TCVN 5069:1990

Bảo vệ môi trường. Chất lượng nước thiên nhiên. Phương pháp xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn)

Environment protection. Quality of natural water. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn)

13248

TCVN 5071:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ dày của vải dệt thoi và dệt kim

Textiles. Determination of thickness of woven and knitted fabrics

13249

TCVN 5072:1990

Sản phẩm rau quả chế biến. Phương pháp lấy mẫu và các quy tắc chung , nghiệm thu

Fruit and vegetable products. Sampling and general principles on acceptance

13250

TCVN 5073:1990

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ mao dẫn

Woven fabrics - Method for the determination of capillarity

13251

TCVN 5074:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước

Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to water

13252

TCVN 5075:1990

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Phương pháp xác định hàm lượng dioxit

Tobacco and tobacco products. Determination of dioxide content

13253

TCVN 5076:1990

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Phương pháp quang phổ xác định ancaloit

Tobacco and tobacco products. Determination of alkaloids.Spectrometric method

13254

TCVN 5077:1990

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Thuốc lá điếu và đầu lọc. Phương pháp xác định đường kính danh nghĩa

Tobacco and tobacco products. Cigarettes and filters. Determination of nominal diameter

13255

TCVN 5078:1990

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Môi trường bảo ôn mẫu và thử

Tobacco and tobacco products. Atmosphere for conditioning samples and testing

13256

TCVN 5079:1990

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Thuốc lá điếu. Phương pháp xác định độ rỗ đầu

Tobacco and tobacco products. Cigarettes. Determination of loss of tobacco from the ends

13257

TCVN 5080:1990

Thuốc lá nguyên liệu. Lấy mẫu. Nguyên tắc chung

Leaf tobacco. Sampling of batches of raw material. General principles

13258

TCVN 5081:1990

Thuốc lá. Phương pháp xác định hàm lượng nước

Tobacco. Determination of water content

13259

TCVN 5082:1990

Phương tiện bảo vệ mắt. Yêu cầu kỹ thuật

Personal eye-protectors. Specifications

13260

TCVN 5083:1990

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân dùng cho hàn và các kỹ thuật liên quan. Cái lọc sáng. Yêu cầu sử dụng và truyền quang

Personal eye-protectors for welding and related techniques. Filters. Utilisation and transmittance requirements

Tổng số trang: 838