-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8838-1:2011Trang phục bảo vệ. Găng tay và bao bảo vệ cánh tay chống cắt và đâm bởi dao cầm tay. Phần 1: Găng tay và bao bảo vệ cánh tay làm bằng lưới kim loại Protective clothing. Gloves and arm guards protecting against cuts and stabs by hand knives. Part 1: Chain-mail gloves and arm guards |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11847:2017Máy tính để bàn và máy tính xách tay – Đo điện năng tiêu thụ Desktop and notebook computers – Measurement of energy consumption |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11848:2017Máy tính xách tay - Hiệu suất năng lượng Notebook computers - Energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8651:2011Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Phương pháp thử Refractories ceramic fibre products. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12185:2017Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích kiến trúc nghệ thuật - Thi công và nghiệm thu kết cấu gỗ Preservation, restoration and reconstruction of architectural and artistic monuments - Execution and acceptance of wooden structures |
316,000 đ | 316,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5704:1993Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định hàm lượng bụi Workplace atmospheres. Method for determination of dust |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 958,000 đ |