Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.122 kết quả.
Searching result
| 12941 |
|
| 12942 |
|
| 12943 |
TCVN 384:1993Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Trị số Tolerances of forms and positions at the surfaces. Values |
| 12944 |
TCVN 1279:1993Cà phê nhân. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Green coffee. Packaging, marking, transportation and storage |
| 12945 |
|
| 12946 |
|
| 12947 |
|
| 12948 |
TCVN 1532:1993Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp thử cảm quan Animal feeding stuffs - Sensory test method |
| 12949 |
TCVN 1535:1993Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Phương pháp xác định mức độ nghiền Animal mixed feeding stuffs. Determination of fineness |
| 12950 |
TCVN 1545:1993Thức ăn cho chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal mixed feeding stuffs - Method for determination of nitrogen-free extract |
| 12951 |
TCVN 1551:1993Bóng đèn điện nung sáng thông thường. Yêu cầu kỹ thuật Electric filament lamps for general illumination purposes. Specifications |
| 12952 |
|
| 12953 |
|
| 12954 |
|
| 12955 |
TCVN 1656:1993Thép góc cạnh đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions |
| 12956 |
TCVN 1657:1993Thép góc cạnh không đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions |
| 12957 |
TCVN 1721:1993Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phương pháp thử Internal combustion engines. Piston rings. Test methods |
| 12958 |
|
| 12959 |
|
| 12960 |
|
