-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5988:1995Chất lượng nước. Xác định Amoni. Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Water quality - Determination of aminonium - Distillation and titration method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5991:1995Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Brom Water quality. Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry. Method after digestion with bromine |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6036:1995Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng. Yêu cầu và phương pháp xác định độ bền đối với axeton Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Specification and determination of resistance to acetone |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |