-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11546-3:2016Da trâu và da nghé – Phần 3: Phân loại theo khuyết tật. Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 3: Grading on the basis of defects |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 19126:2018Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký Geographic information - Feature concept dictionaries and registers |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1581:1993Phấn viết bảng Chalks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6025:1995Bê tông - Phân mác theo cường độ nén Concrete - Classification by compressive strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |