-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5987:1995Chất lượng nước. Xác định nitơ ken-đan (KJELDAHL). Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Selen Water quality. Determination of Kjeldahl nitrogen. Method after mineralization with selenium |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6027:1995Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Xác định đặc tính lưu biến bằng biểu đồ alveograph Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Detertemination of rheological properties using an alveograph |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6025:1995Bê tông - Phân mác theo cường độ nén Concrete - Classification by compressive strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||