-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2359:1978Đáy elip gấp mép bằng đồng thau và nhôm Brass and aluminium flanged elliptical bottoms |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2336:1978Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu dài. Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with spokes and boss protruding from one rim face. Basic dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2284:1978Chi tiết bằng chất dẻo dùng trong các dụng cụ điện và máy đo điện Plastic details for electric meters and electrical apparatus |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8669:2011Thực phẩm. Xác định hàm lượng Selen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với kỹ thuật hydrua hóa (HG-AAS) Food stuffs. Determination of selenium content by atomic absorption spectrophotometry with hydride generation method (HG-AAS) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2334:1978Bánh đai thang một đầu lõm. Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with an unilateral groove. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6027:1995Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Xác định đặc tính lưu biến bằng biểu đồ alveograph Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Detertemination of rheological properties using an alveograph |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |