Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R4R5R1R4R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6029:1995
Năm ban hành 1995
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Dầu quế
|
Tên tiếng Anh
Title in English Oil of cassia
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 3216:1974
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by TCVN 6029:2008 (ISO 3216:1997) về Tinh dầu quế loài Trung Quốc (Cinnamomum aromaticum Nees, syn. Cinnamomum cassia Nees ex Blume)
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
71.100.60 - Tinh dầu
|
Số trang
Page 5
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):60,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này chỉ rõ các đặc tính của dầu quế, với mục đích làm dễ dàng xác định chất lượng của dầu.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO/R 210, Tinh dầu – Bao gói ISO/R 211, Tinh dầu – Ghi nhãn và đóng dấu hộp đựng ISO 212, Tinh dầu – Lấy mẫu ISO/R 279, Xác định khối lượng riêng và tỷ khối của tinh dầu ISO/R 280, Xác định chỉ số khúc xạ của tinh dầu ISO/R 875, Xác định tính hòa tan của tinh dầu trong etanol ISO/R 1242, Tinh dầu – Xác định chỉ số axít. ISO/R 1279, Tinh dầu – Xác định hàm lượng của hợp chất carbonyl-Phương pháp Clorua Hydroxylammonium. |
Quyết định công bố
Decision number
163/QĐ-TĐC , Ngày 23-09-1995
|