Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R4R5R1R1R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6026:1995
Năm ban hành 1995
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Bột mì - Đặc tính vật lý của khối bột nhào - Phần 1: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng biểu đồ farinograph
|
Tên tiếng Anh
Title in English Wheat flour - Physical characteristics of doughs - Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 5530/1:1988
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by TCVN 7848-1:2008 (ISO 5530-1 : 1997) về bột mì - Đặc tính vật lý của khối bột nhào - Phần 1: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng fanrinograph
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.060 - Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
|
Số trang
Page 15
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):180,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp dùng farinograph[1] để xác định đặc tính hút nước của bột và đặc tính của khối bột nhào.
Phương pháp chỉ áp dụng cho bột của hạt lúa mì giống Triticum aestivum Linnaeus |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 712:1985. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định hàm lượng nước (Phương pháp chuẩn thường quy). ISO 2170:1980. Ngũ cốc và đậu đỗ. Lấy mẫu các sản phẩm đã xay. |
Quyết định công bố
Decision number
1183/QĐ-TĐC , Ngày 06-07-1995
|