-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14204-2:2024Phương pháp điều tra trữ lượng rừng trên cạn – Phần 1:Rừng tự nhiên Terrestrial forest volume measurement method - Part 2:Natural forest |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13819:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của thịt quả – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) in the pulp – Isotope ratio mass spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 104:1963Đai ốc thô sáu cạnh xẻ rãnh. Kích thước Slotted hexagon rough nuts. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13805:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sữa và sản phẩm sữa Traceability – Requirements for supply chain of milk and milk products |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6030:1995Dầu cỏ chanh Oil of lemongrass |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 562,000 đ |