• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6019:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học

Petroleum products. Calculation of viscosity index from kinematic viscosity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6043:1995

Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chôn dưới đất để dẫn nhiên liệu khí. Hệ mét. Yêu cầu kỹ thuật

Buried unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2653:1978

Nước uống. Phương pháp xác định mùi, vị, màu sắc và độ đục

Drinking water. Determination of taste, smell, color and turbidity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6035:1995

Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định độ chín bằng kính hiển vi

Textiles. Cotton fibres. Evaluation of maturity. Microscopic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ