Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
12821 |
TCVN 7167-2:2002Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 2: Cần trục tự hành Cranes. Graphical symbols. Part 2: Mobile cranes |
12822 |
TCVN 7167-1:2002Cần trục - Ký hiệu bằng hình vẽ - Phần 1: Quy định chung Cranes - Graphical symbols - Part 1: General |
12823 |
TCVN 7165:2002Chai chứa khí. Ren côn 25E để nối van vào chai chứa khí. Đặc tính kỹ thuật Gas cylinders. 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders. Specification |
12824 |
TCVN 7166:2002Chai chứa khí. Ren côn 25E để nối van vào chai chứa khí. Calip nghiệm thu Gas cylinders. 25E taper thread for connection of valves gas cylinders. Inspecton gauges |
12825 |
TCVN 7164:2002Chai chứa khí di động. Van dùng cho chai chứa khí không được nạp lại. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu Transportable gas cylinders. Cylinder valves for non-refillable cylinders. Specification and prototype testing |
12826 |
TCVN 7150-4:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 4: Pipet kiểu thổi ra Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 4: Blow-out pipettes |
12827 |
TCVN 7151:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức Laboratory glassware. One-mark pipettes |
12828 |
TCVN 7152:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet pasteur sử dụng một lần Laboratory glassware. Disposable pasteur pipette |
12829 |
TCVN 7153:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình định mức Laboratory glassware. One-mark volumetric flasks |
12830 |
TCVN 7154:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Cốc thí nghiệm có mỏ Laboratory glassware. Beakers |
12831 |
TCVN 7155:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Sốc nhiệt và độ bền sốc nhiệt. Phương pháp thử Laboratory glassware. Thermal shock and thermal shock endurance. Test methods |
12832 |
|
12833 |
|
12834 |
TCVN 7158:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Phễu chiết và phễu chiết nhỏ giọt Laboratory glassware. Separating funnels and dropping funnels |
12835 |
TCVN 7159:2002Phân bón và chất cải tạo đất. Phân loại Fertilizers and soil conditioners. Classification |
12836 |
TCVN 7160:2002Chất hoạt động bề mặt. Phân loại đơn giản Surface active agents. Simplified classification |
12837 |
TCVN 7161-13:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 13: Chất chữa cháy IG-100 Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 13: IG-100 extinguishant |
12838 |
TCVN 7161-1:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 1: Yêu cầu chung Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 1: General requirements |
12839 |
TCVN 7161-9:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 9: Chất chữa cháy HFC 227 ea Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 9: HFC 227 ea extinguishant |
12840 |
TCVN 7162:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo độ ồn truyền theo không khí. Phương pháp kỹ thuật và phương pháp khảo sát Reciprocating internal combustion engines. Measurement of emitted airborne noise. Engineering method and survey method |