Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
12701 |
TCVN 7343:2003Xe máy. Lắp đặt đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu. Yêu cầu kỹ thuật Mopeds. The installation of lighting and ligh-signalling devices. Technical requirements |
12702 |
TCVN 7344:2003Xe máy. Đèn chiếu sáng phía trước lắp đèn sợi đốt phát ra một chùm sáng gần loại đơn. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Mopeds. Headlamps equipped with filament lamps, emitting one single passing beam. Requirements and test methods in type approval |
12703 |
TCVN 7345:2003Xe máy. Đèn chiếu sáng phái trước lắp đèn sợi đốt phát ra chùm sáng xa và chùm sáng gần. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Mopeds. Headlamps equipped with filament lamps, emitting a driving beam and passing beam. Reqirements and test methods in type approval |
12704 |
TCVN 7346:2003Xe máy. Đèn chiếu sáng phía trước lắp đèn sợi đốt halogen (HS2). Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Mopeds. Headlamps equipped with filament halogen lamps (HS2). Requirements and test methods in type approval |
12705 |
TCVN 7347:2003Cáp hạ áp dùng cho phương tiện cơ giới đường bộ Low-voltage cables for road power-driven vehicles |
12706 |
|
12707 |
TCVN 7349:2003Mô tô, xe máy. Phương pháp thử gia tốc Motorcycles, mopeds. Method of acceleration test |
12708 |
TCVN 7350:2003Mô tô, xe máy. Phương pháp thử khả năng chạy theo đà Motorcycles, mopeds. Method of coasting test |
12709 |
TCVN 7351:2003Mô tô, xe máy. Phương pháp thử khả năng vượt dốc Motorcycles, mopeds. Method of hill climbing test |
12710 |
TCVN 7352:2003Mô tô, xe máy. Phương pháp thử chạy trên đường Motorcycles, mopeds. Method of driving test |
12711 |
TCVN 7353:2003Mô tô, xe máy. Phương pháp đo kích thước và khối lượng Motorcycles, mopeds. Measurement method for dimensions and masses |
12712 |
TCVN 7354:2003Mô tô, xe máy hai bánh. Tay lái. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Two wheel motorcycles and mopeds. Handle-bar. Requirements and test methods |
12713 |
TCVN 7355:2003Mô tô, xe máy. Động cơ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Two wheeled motorcycle, moped. Engines. List of quality characteristics |
12714 |
TCVN 7356:2003Mô tô, xe máy hai bánh. Tiêu thụ nhiên liệu. Giới hạn lớn nhất cho phép Two-wheeled motorcycles, mopeds. Fuel consumption. Maximum permitted limits |
12715 |
TCVN 7357:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô lắp động cơ cháy cưỡng bức. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by motorcycles equipped with a positive ignition engine. Requirements and test methods in type approval |
12716 |
TCVN 7358:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ xe máy lắp động cơ cháy cưỡng bức. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a positive ignition engine. Requirements and test methods in type approval |
12717 |
TCVN 7359:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Mã kích thước ô tô con Road vehicles. Dimensional codes for passenger cars |
12718 |
TCVN 7360:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh khí nén của rơmoóc và sơmi rơmoóc. Đo hiệu quả phanh Road vehicles. Compressed-air braking systems of full trailers and semi-trailers. Measurement of braking performance |
12719 |
TCVN 7361:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Tấm báo hiệu phía sau của xe hạng nặng và dài. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Rear marking plates for heavy and long vehicles. Requirements and test methods in type approval |
12720 |
TCVN 7362:2003Mô tô, xe máy hai bánh. Khối lượng. Thuật ngữ và định nghĩa Motorcycles and mopeds with two wheels. Masses. Vocabulary |