-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12047-5:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 5: Phương pháp đẳng nhiệt đối với nitơ, cacbon dioxit, các hydrocacbon C1 đến C5 và các hydrocacbon C6+ Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 5: Isothermal method for nitrogen, carbon dioxide, C1 to C5 hydrocarbons and C6+ hydrocarbons |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12047-3:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần với độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 3: Xác định hydro, heli, oxy, nitơ, cacbondioxit và các hydrocacbon lên đến C8 sử dụng hai cột nhồi Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography - Part 3: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and hydrocarbons up to C8 using two packed columns |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12705-7:2021Sơn và vecni – Bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép bằng các hệ sơn bảo vệ - Phần 7: Thi công và giám sát thi công sơn Paints and varnishes- Corrosion protection of steel structure by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5499:1995Chất lượng nước. Phương pháp Uyncle (Winkler) xác định oxy hoà tan Water quality. Winkler method for determination of dissolved oxygen |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6213:2004Nước khoáng thiên nhiên đóng chai Bottled/packaged natural mineral waters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10759-8:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 8: Phương pháp luận về khảo sát sơ bộ và khảo sát bổ sung trong các tòa nhà. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon–222 – Part 8: Methodologies for initial and additional investigations in buildings |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7440:2005Tiêu chuẩn thải ngành công nghiệp nhiệt điện Emission standards for thermal power industry |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |