• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6594:2000

Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối (tỷ trọng), hoặc trọng lượng API. Phương pháp tỷ trọng kế

Crude petroleum and liquid petroleum products. Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity. Hydrometer method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8021-1:2017

Công nghệ thông tin - Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Phân định đơn nhất - Phần 1: Đơn vị vận tải đơn chiếc

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 1: Individual transport units

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10304:2014

Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế

Pile Foundation - Design Standard

360,000 đ 360,000 đ Xóa
4

TCVN 6415-8:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 8: Determination of linear thermal expansion

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 610,000 đ