-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8257-1:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vát và độ vuông góc của cạnh Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth, squareness of ends |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1577:1994Đồ hộp qủa. Vải hộp Canned fruits. Canned litchi |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7655:2007Dãy dòng điện tiêu chuẩn theo IEC IEC standard current ratings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7444-10:2005Xe lăn. Phần 10: Xác định khả năng trèo qua vật cản của xe lăn điện Wheelchairs. Part 10: Determination of obstacle-climbing ability of electric wheelchairs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||