Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R7R8R9R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6415-6:2005
Năm ban hành 2005
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Gạch gốm ốp lát - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men
|
Tên tiếng Anh
Title in English Ceramic floor and wall tiles - Test methods - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 10545-6:1995
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.100.23 - Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
5.1.5 - Vật liệu ốp lát
|
Số trang
Page 5
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):60,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Phần này của TCVN 6415 : 2005 quy định phương pháp xác định độ chịu mài mòn sâu áp dụng cho các loại gạch gốm lát nến không phủ men.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 630-1, structural steels-Part 1:Plates, wide flats, bars, sections and profiles (Thép kết cấu-Phần 1:Thép tầm, thép dải rộng, thép thanh, thép định hình và thép hình). ISO 8486-1, Bonded abrasives-Grain size analysis-Designation and determination of grain size distribution-Part 1:Macrogrits F 4 to F 220 (Vật liệu mài mòn-Phân tích cỡ hạt-Phương pháp phân loại và xác định sự phân bố cỡ hạt-Phần 1:Cỡ hạt từ F 4 đến F 220). |
Quyết định công bố
Decision number
2731/ QĐ/ BKHCN
|