-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11522:2016Độ rung dọc hai bên đường sắt phát sinh do hoạt động chạy tàu – Yêu cầu và phương pháp đo. Vibration alongside railway lines emitted by raiway operation – Specifications and method of measurement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6785:2006Phương tiện giao thông đường bộ. Phát thải chất gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu dùng cho động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engines fuel requirements. Requirements and test methods in type approval |
608,000 đ | 608,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6211:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Types. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6211:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Types. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6415-7:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch men phủ men Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 958,000 đ |