Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
1201 |
TCVN 8259-5:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 5: Determination of soak - dry resistance |
1202 |
|
1203 |
TCVN 8259-4:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ co dãn ẩm Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 4: Determination of moisture movement |
1204 |
TCVN 8250:2009Bóng đèn sodium cao áp. Hiệu suất năng lượng High-pressure sodium vapour lamps. Energy efficiency |
1205 |
|
1206 |
TCVN 8247-2:2009Hợp kim Fero. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học. Phần 2: Ferotian, Feromolipden, Ferovonfram, Feroniobi, Ferovanadi Ferroalloys. Sampling and sample preparation for chemical analysis. Part 2: Ferrotitanium, ferromolybdenum, ferrotungsten, ferroniobium, ferrovanadium. |
1207 |
TCVN 8246:2009Chất lượng đất. Xác định kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Soil quality. Flame atomic absorption spectrophotometry |
1208 |
TCVN 8245:2009Mẫu chuẩn . Nguyên tắc chung và nguyên tắc thống kê trong chứng nhận Reference materials. General and statistical principles for certification |
1209 |
TCVN 8241-4-2:2009Tương thích điện từ(EMC). Phần 4-2: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện ElectroMagnetic Compatibility (EMC). Part 4-2: Testing and measurement techniques. Electrostatic discharge immunity |
1210 |
TCVN 8236:2009Mạng viễn thông. Thiết bị ghép kênh số 34 Mbit/s Telecommunication network. 34 Mbit/s Digital Multiplexer Equipment. |
1211 |
TCVN 8242-5:2009Cần trục. Từ vựng. Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes. Vocabulary. Part 5: Bridge and gantry cranes |
1212 |
TCVN 8237:2009Mạng viễn thông. Thiết bị ghép kênh số 140 Mbit/s Telecommunication network. 140 Mbit/s Digital Multiplexer Equipment |
1213 |
|
1214 |
TCVN 8239:2009Thiết bị đầu cuối viễn thông. Thiết bị fax nhóm 3 Telecommunication Terminal Equipment. Group 3 facsimile apparatus. |
1215 |
TCVN 8242-2:2009Cần trục. Từ vựng. Phần 2: Cần trục tự hành Cranes. Vocabulary. Part 2: Mobile cranes |
1216 |
TCVN 8240:2009Thiết bị đầu cuối viễn thông. Thiết bị đầu cuối tương tự sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng điện thoại công cộng (PSTN). Yêu cầu điện thanh Telecommunication Terminal Equipment. Analogue handset terminal equipment connecting to the Public Switched Telephone Network (PSTN). Electro-acoustic requirement. |
1217 |
|
1218 |
TCVN 8243-2:2009Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 2: Quy định chung đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô có các đặc trưng chất lượng độc lập Sampling procedures for inspection by variables -- Part 2: General specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection of independent quality characteristics |
1219 |
TCVN 8243-1:2009Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 1: Quy định đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô đối với một đặc trưng chất lượng và một AQL Sampling procedures for inspection by variables -- Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL |
1220 |
|