-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11542:2016Da cá sấu – Phân vùng da, mô tả các khuyết tật, phân loại theo khuyết tật, kích thước (chiều dài) và nguồn gốc Crocodile skins – Presentation, description of defects, grading on the basis of defects, size (length) and origin |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8632:2010Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước: Panme đo ngoài. Kết cấu và đặc tính đo lường Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment: Micrometers for external measurements. Design and metrological requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |