-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7910:2008Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều màng mỏng nhuộm màu trong xử lý bằng bức xạ Practice for use of a radiochromic film dosimetry system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7962:2008Mẫu chuẩn. Nội dung của giấy chứng nhận và nhãn Reference materials. Contents of certificates and labels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6315:2015Latex cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn. 13 Latex, rubber -- Determination of total solids content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6396-82:2015Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 82: Yêu cầu nâng cao khả năng tiếp cận thang máy chở người đang sử dụng bao gồm cả người khuyết tật. 26 Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Rules for the improvement of the accessibility of existing lifts for persons including persons with disability |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8656-1:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 1: Thuật ngữ chung liên quan đến AIDC Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 1: General terms relating to AIDC |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 638,000 đ | ||||