Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 301 kết quả.

Searching result

101

TCVN 5896:1995

Bản vẽ xây dựng. Các phần bố trí hình vẽ, chú thích bằng chữ và khung tên trên bản vẽ

Construction drawings. Spaces for drawing and for text and title blocks on drawing sheets

102

TCVN 5897:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và bộ phận công trình. Ký hiệu các phòng và các diện tích khác

Technical drawings. Construction drawings. Designation of buildings and parts of buildings. Designation of rooms and other areas

103

TCVN 5898:1995

Bản vẽ xây dựng và công trình dân dụng. Bản thống kê cốt thép

Building and civil engineering drawings. Bar scheduling

104
105

TCVN 5900:1995

Giấy in báo

Paper for newspaper printing

106
107

TCVN 5902:1995

Bơm tiêm bằng thủy tinh hoặc thuỷ tinh kim loại sử dụng nhiều lần dùng trong y tế. Kiểu mẫu, các yêu cầu khi sử dụng và thử nghiệm

Reusable all-glass or metal and glass syringes for medical use. Design, performance requirements and tests

108

TCVN 5903:1995

Bơm tiêm dưới da vô trùng sử dụng một lần tiêm - Bơm tiêm dùng tay

Sterile hypodermic syringes for single use - Syringes for manual use

109
110

TCVN 5905:1995

Neo tàu. Yêu cầu kỹ thuật chung

Anchors. General specifications

111

TCVN 5906:1995

Dung sai hình dạng và vị trí. Quy định chung, ký hiệu, chỉ dẫn trên bản vẽ

Tolerances of form and position. Generalities, symbols, indications on drawings

112

TCVN 5907:1995

Biểu diễn ren và các chi tiết có ren. Quy định chung

Screw threads and threaded parts. General conventions

113

TCVN 5908:1995

Kẹo. Yêu cầu kỹ thuật

Sweets. Specifications

114

TCVN 5909:1995

Bánh bích quy. Yêu cầu kỹ thuật

Biscuits. Specifications

115

TCVN 5910:1995

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực. Thành phần hoá học và dạng sản phẩm. Phần 1: Thành phần hoá học

Wrought aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and forms of products - Part 1: Chemical composition

116

TCVN 5911:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp trắc quang oxalyldihydrazit

Aluminium and aluminium alloys. Determination of copper content. Oxalydihydrazide photometric method

117

TCVN 5912:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp trắc quang (Hàm lượng mangan từ 0,005 đến 1,5%)

Aluminium and aluminium alloys - Determination of manganese - Photometric method (Manganese content between 0,005 and 1,5%)

118

TCVN 5913:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ axit cromôtropic

Aluminium and aluminium alloys. Determination of titanium content. Spectrophotometric chromotropic acid method

119

TCVN 5914:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Aluminium and aluminium alloys. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

120

TCVN 5915:1995

Hợp kim đồng đúc và gia công áp lực. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp điện phân

Wrought and cast copper alloys. Determination of copper content. Electrolytic method

Tổng số trang: 16