-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11390:2016Phương tiện giao thông đường sắt – Yêu cầu kỹ thuật của thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu. Railway vehicles – Train speed and data recorder specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3997:1985Trại nuôi trâu bò. Yêu cầu thiết kế Cattle farms. Design requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5911:1995Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp trắc quang oxalyldihydrazit Aluminium and aluminium alloys. Determination of copper content. Oxalydihydrazide photometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||