-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5994:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu ở hồ ao tự nhiên và nhân tạo Water quality. Sampling. Guidance on sampling from natural lakes and man-made lakes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5910:1995Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực. Thành phần hoá học và dạng sản phẩm. Phần 1: Thành phần hoá học Wrought aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and forms of products - Part 1: Chemical composition |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||